
Máy chiếu công nghệ 3LCD EPSON EB-S04
– Độ phân giải Full HD cho hình ảnh trình chiếu rõ nét ngay cả khi phóng lớn.
– Sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng hình ảnh và tính đa năng giúp máy chiếu EPSON EB-S04 tạo ra các phần trình chiếu ấn tượng và sinh động.
– Công nghệ: 3LCD.
– Cường độ sáng: 3.000 Ansi Lumens
– Độ phân giải thực: SVGA.
– Độ tương phản: 15.000:1
– Độ phóng to hình ảnh: 23 – 350 inch.
– Khoảng cách chiếu 0.88 – 10.44m.
– Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ có thể lên tới 10.000 giờ.
– Chỉnh lệch hình: +/-30º dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang).
– Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
– Khởi động trong 6 giây và tắt máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
– Nút A/V Mute: Tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
– Cổng USB type B 3 trong 1 trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
– Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI.
– Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
– Ngõ vào Audio, Video, S-Video, VGA.
– Kích thước: 234 x 297 x 77 mm.
– Trọng lượng: 2.4 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology | RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Specifications of Main Parts | |
LCD | |
Size | 0.55 inch (D7) |
Native Resolution | SVGA |
Projection Lens | |
Type | No Optical Zoom / Focus (Manual) |
F-Number | 1.44 |
Focal Length | 16.7mm |
Zoom Ratio | 1.0 – 1.35 (Digital Zoom) |
Throw Ratio | 1.45 – 1.96 (Wide – Tele) |
Lamp | |
Type | 200W UHE |
Life (Normal/Eco) | 5,000 hours / 10,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) | |
Zoom: Wide | 30 inch – 350 inch (0.88 – 10.44 m) |
Zoom: Tele | 23 inch – 260 inch (0.88 – 10.44 m) |
Standard Size | 60 inch screen 1.77 – 2.4 m |
Brightness | |
Colour Light Output | 3,000lm |
White Light Output (Normal) | 3,000lm/2,100lm |
Contrast Ratio | 15,000:1 |
Internal Speaker(s) | |
Sound Output | 1W Monaural |
Keystone Correction | |
Vertical / Horizontal | ±30º / ±30º |
Auto Keystone Correction | Yes (Vertical only) |
Connectivity | |
Analog Input | |
D-Sub 15 pin | 1 (Blue molding) |
Composite | RCA x 1 (Yellow) |
S-Video | 1 |
Digital Input | |
HDMI | 1 (MHL not supported) |
Audio Input | |
2 RCA (White/Red) | 1 |
USB Interface | |
USB Type A | 1 (for USB Memory, Document Camera, Wireless LAN, Firmware Update) |
USB Type B | 1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update) |
Network | |
Wireless LAN | Optional (ELPAP10) |
Wireless Specifications | |
Supported Speed For Each Mode | IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, EEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless LAN Security | WPA-PSK/WPA2-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(AES) (Optional Wireless LAN Unit use) |
Supported Connection Mode | Infrastructure, Access Point |
Operating Temperature | 5 – 35ºC (0m / 0ft – 2,286m / 7,500ft) |
5 – 30ºC (over 2,286m / 7,500ft) | |
(20% – 80% humidity, No condensation) | |
Operating Altitude | 0 – 3,000 m (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct Power On / Off | Yes |
Start-Up Period | About 6 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period | Instant Off |
Air Filter | |
Maintenance Cycle | 5,000 hours / 10,000 hours (Power consumption: Normal / Eco) |
Power Supply Voltage | 100 – 240 V AC ±10%, 50/60 Hz |
Fan Noise (Normal / Eco) | 37dB / 28dB |
Power Consumption (220 – 240V) | |
Lamp On (Normal / Eco) | 277W / 207W |
Standby (Network On / Off) | 2.4W / 0.26W |
Dimension Excluding Feet | 234 x 297 x 77 mm |
Weight | 2.4kg |
– Sản xuất tại Philippines
– Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).